Có 1 kết quả:

土力工程 tǔ lì gōng chéng ㄊㄨˇ ㄌㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

geotechnical engineering

Bình luận 0